Có 2 kết quả:

头盔 tóu kuī ㄊㄡˊ ㄎㄨㄟ頭盔 tóu kuī ㄊㄡˊ ㄎㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

helmet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

helmet

Bình luận 0